Việt
lỗ tia làm đậm
Anh
power jet
main jet
Đức
Versorgungsstrahl
Pháp
jet principal
main jet,power jet /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Versorgungsstrahl
[EN] main jet; power jet
[FR] jet principal
lỗ tia làm đậm (tăng tải)