Việt
tải trọng riêng theo công suất
Anh
power loading
Đức
Leistungsbelastung
Pháp
masse au cheval
rapport masse/puissance
power loading /ENG-MECHANICAL/
[DE] Leistungsbelastung
[EN] power loading
[FR] masse au cheval; rapport masse/puissance
Leistungsbelastung /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] tải trọng riêng theo công suất
tải trọng riêng theo công suất động cơ Tải trọng riêng theo công suất động cơ bằng tỉ số giữa trọng lượng tổng tối đa của máy bay và công suất cực đại của động cơ (tức là công suất động cơ sinh ra khi phanh hãm máy bay lúc cất cánh).