Hydraulikaggregat /nt/CNSX/
[EN] power pack
[VI] đầu động lực, cụm nguồn
Leistungsaggregat /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] power pack
[VI] cụm máy công suất, tổ hợp công suất
Netzanschlußteil /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] power pack
[VI] bộ nguồn, khối cung cấp điện
Netzgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] power pack, power supply unit
[VI] bộ nguồn, thiết bị nguồn