Việt
phương pháp thử thực tế
Anh
practical test method
testing method
Đức
praktische Prüfmethode
praktische Prüfungsmethode
praktische Prüfmethode /f/Q_HỌC/
[EN] practical test method
[VI] phương pháp thử thực tế
praktische Prüfungsmethode /f/V_THÔNG/
practical test method, testing method