TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

precipitation heat treatment

precipitation heat treatment

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

precipitation heat treatment

Aushaerten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

precipitation heat treatment

précipitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

precipitation heat treatment /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aushaerten

[EN] precipitation heat treatment

[FR] précipitation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

precipitation heat treatment

sự già hóa nhân tạo nhôm, sự xử lí nhiệt kết tủa nhôm Sự xử lí nhiệt kết tủa kim loại nhôm là một bước trong quá trình nhiệt luyện nhôm. Nhôm sau khi được nung tới nhiệt độ tới hạn và tôi, lại được nâng lên nhiệt độ cao hơn và giữ trong một khoảng thời gian. Bước này giúp làm hóa già và tăng độ bền của nhôm.