Việt
sơn lót
Anh
precoat
Đức
vorbeschichten
grundieren
grundieren /vt/XD/
[EN] precoat
[VI] sơn lót (màu)
[pri:'kout]
o lớp áo bọc
Lớp bọc bằng sợi xenlulo và đất tảo silic lên trên mặt sàng để lọc.
o lớp sơn lót