TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precompiler

chương trình tiền biên dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

precompiler

precompiler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

precompiler

Vorkompilierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

precompiler

compilateur préliminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précompilateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

precompiler /IT-TECH/

[DE] Vorkompilierer

[EN] precompiler

[FR] compilateur préliminaire; précompilateur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

precompiler

bộ tiầh biên dịch Chương trình máy tính xác đinh các lỗi cú phép và những vấn đỄ khác trong chương trình trước khi nó được một bộ biên dệch biến đồi thành ngồn ngữ máy. Chươngtrỉnh đọc trong tệp nguồn, và tiến hành một , số thay đồi đề chuần bi biên dịch tệp nguồn. Ví dụ, bộ trèn xử lý C mở rồng Cốc đinh nghía macro và bồ gung vào tệp nguồn mọi tệp đặc tả bởi các lệnh # include.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

precompiler

chương trình tiền biên dịch