Việt
người dự báo
máy quan trắc
thiết bị dự báo
biến độc lập
xib. thiết bị dự báo
tk. biến độc lập
Anh
predictor
xib. thiết bị dự báo; tk. biến độc lập (trong dự báo)
predictor /toán & tin/
thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)
người dự báo, máy quan trắc (dùng trong dự báo)