TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preliminary treatment

sự xử lý sơ bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia công sơ bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý sơ bộ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

preliminary treatment

preliminary treatment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pretreatment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

preliminary treatment

Vorbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

preliminary treatment

traitement préliminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vorbehandlung

[EN] pretreatment, preliminary treatment

[VI] xử lý sơ bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary treatment

sự xử lý sơ bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbehandlung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] preliminary treatment

[VI] sự xử lý sơ bộ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preliminary treatment /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorbehandlung

[EN] preliminary treatment

[FR] traitement préliminaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preliminary treatment

sự xử lý sơ bộ, sự gia công sơ bộ