TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preparatory treatment

Kết nối dán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

xử lý trước

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

preparatory treatment

preparatory treatment

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bonded joints

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

preparatory treatment

Vorbehandlung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Klebeverbindungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Klebeverbindungen,Vorbehandlung

[EN] Bonded joints, preparatory treatment

[VI] Kết nối dán, xử lý trước

Từ điển Polymer Anh-Đức

preparatory treatment

Vorbehandlung