Überdruck
[VI] Áp suất trên (trên áp suất khí quyển), áp suất dương, áp suất dư
[EN] Pressure above atmospheric
Überdruck
[VI] áp suất vượt trên áp suất khí quyển
[EN] Pressure above atmospheric
Überdruck
[VI] Áp suất trên (trên áp suất khí quyển), áp suẫt dương, áp suất dư
[EN] Pressure above atmospheric