TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất dương

áp suất dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

áp suất tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Áp suất trên

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

áp suất dư

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

áp suất cao hơn áp suất khí quyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

áp suất dương

positive pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 positive pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal pressure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pressure above atmospheric

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

áp suất dương

Überdruck

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Überdruck von 20 bar wird kurzzeitig erzeugt und dann mit dem Pedalfeststeller auf 2 bis 5 bar reduziert.

Trong thời gian ngắn một áp suất dương 20 bar được tạo ra và sau đó giảm áp suất xuống còn từ 2 bar đến 5 bar với thanh khóa bàn đạp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für kleine und kleinste positive und negative Überdrücke

Dùng đo quá áp suất dương và âm nhỏ và rất nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

positive pressure

áp suất dương, áp suất cao hơn áp suất khí quyển

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Überdruck

[VI] Áp suất trên (trên áp suất khí quyển), áp suất dương, áp suất dư

[EN] Pressure above atmospheric

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

positive pressure

áp suất dương

normal pressure

áp suất dương, áp suất tiêu chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất dương

positive pressure

áp suất dương