Việt
áp suất dương
áp suất tiêu chuẩn
Áp suất trên
áp suất dư
áp suất cao hơn áp suất khí quyển
Anh
positive pressure
normal pressure
Pressure above atmospheric
Đức
Überdruck
Ein Überdruck von 20 bar wird kurzzeitig erzeugt und dann mit dem Pedalfeststeller auf 2 bis 5 bar reduziert.
Trong thời gian ngắn một áp suất dương 20 bar được tạo ra và sau đó giảm áp suất xuống còn từ 2 bar đến 5 bar với thanh khóa bàn đạp.
Für kleine und kleinste positive und negative Überdrücke
Dùng đo quá áp suất dương và âm nhỏ và rất nhỏ
áp suất dương, áp suất cao hơn áp suất khí quyển
[VI] Áp suất trên (trên áp suất khí quyển), áp suất dương, áp suất dư
[EN] Pressure above atmospheric
áp suất dương, áp suất tiêu chuẩn
positive pressure /hóa học & vật liệu/