Việt
sự cân bằng áp suất
sự bù áp suất
KT_LẠNH
Anh
pressure compensation
pressure balance
Đức
Druckausgleich
Druckausgleich /m/CNSX/
[EN] pressure balance, pressure compensation
[VI] sự cân bằng áp suất, sự bù áp suất, KT_LẠNH