Việt
bộ lọc nén ép
kết cấu lọc có áp
bộ lọc áp lực
bộ lọc có áp
bộ lọc ép
Anh
pressure filter
Đức
Druckfilter
Druckfilter /nt/P_LIỆU, CN_HOÁ, THAN, KTC_NƯỚC/
[EN] pressure filter
[VI] bộ lọc nén ép
bộ lọc áp lực, bộ lọc có áp
pressure filter /vật lý/
o bộ lọc nén ép