TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pressure hose

ông mểm chịu áp lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống mềm cao áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pressure hose

pressure hose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pressure hose

Druckschlauch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pressure hose

tuyau à pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure hose /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckschlauch

[EN] pressure hose

[FR] tuyau à pression

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure hose

ống mềm cao áp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckschlauch

pressure hose

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pressure hose

ông mểm chịu áp lực