Việt
giai đoạn nén
cấp nén
táng áp suất
Anh
pressure stage
Đức
Druckstufe
Druckstufen
Pháp
étage de pression
pressure stage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckstufen
[EN] pressure stage
[FR] étage de pression
Druckstufe /f/CNSX, TH_LỰC/
[VI] cấp nén, giai đoạn nén
giai đoạn nén, cấp nén