Việt
hành trình nén quick
hành trinh cổ áp lực khống đôi
hành trình nén
áp suất hành trình nén
Anh
pressure stroke
compression stroke pressure
Đức
Druckhub
Pháp
course de piston en phase de compression
course de piston en phase de refoulement
compression stroke pressure, pressure stroke /cơ khí & công trình/
pressure stroke /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckhub
[EN] pressure stroke
[FR] course de piston en phase de compression; course de piston en phase de refoulement
hành trinh cổ áp lực khống đôi (máy tán đinh)