Việt
đồ đúc ép
hàng ép
hàng dập
hàng đúc
Anh
pressware
pressed glass
pressed ware
Đức
Preßware
Pressglas
Pháp
moulure
verre pressé
pressed glass,pressed ware,pressware /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Pressglas
[EN] pressed glass; pressed ware; pressware
[FR] moulure(!); verre pressé
Preßware /f/SỨ_TT/
[EN] pressware
[VI] đồ đúc ép, hàng ép, hàng dập, hàng đúc