Việt
nhãn giá
thẻ giá
sự nhãn ghi giá
nhãn ghi giá
Anh
price tag
price sticker
price ticket
Đức
Preisschild
price sticker,price tag,price ticket
Nhãn giá
Preisschild /nt/B_BÌ/
[EN] price tag
[VI] nhãn ghi giá
nhãn giá, thẻ giá