TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

primary control

primary control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

primary flight control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

primary control

Primaerregelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptsteuerorgan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

primary control

réglage primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande principale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

primary control,program

chương trình điêu khiển chinh Chương trình tạo ra sự lập Itcb tuần tự các job và các chức năng hệ thống điều hành cơ t> ản, Viết tắt PCP. .

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primary control /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Primaerregelung

[EN] primary control

[FR] réglage primaire

primary control,primary flight control /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hauptsteuerorgan

[EN] primary control; primary flight control

[FR] commande principale