TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primary drive

Dẫn động sơ cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

primary drive

primary drive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

primary drive

Primärantrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Primärantrieb

primary drive

Tự điển Dầu Khí

primary drive

['praiməri draiv]

o   cơ chế khai thác sơ cấp, kích ban đầu

Lực ban đầu làm cho dầu và/hoặc khí chảy vào trong giếng. Trong mỏ dầu cơ chế khai thác sơ cấp thông dụng nhất là cơ chế khí hoà tan, khí tự do nước và trọng trường.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Primärantrieb

[EN] primary drive

[VI] Dẫn động sơ cấp