Việt
dòng sơ cáp
dòng sơ cấp
Anh
primary flow
principal flow
Đức
Primaerstroemung
Pháp
écoulement principal
primary flow,principal flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Primaerstroemung
[EN] primary flow; principal flow
[FR] écoulement principal
dòng sơ cấp, dòng chính Dòng điện chiu trách nhiệm về những tính chất chủ yếu cùa dụng cụ bán dẫn. ,