Việt
thừa số nguyên tố
nhân tử nguyên tố
nguyên tố
Anh
prime factor
Đức
Primfaktor
Primfaktor /m/TOÁN/
[EN] prime factor
[VI] thừa số nguyên tố, nhân tử nguyên tố
[thựa số, nhân tử] nguyên tố