TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

principal axis

trục chính

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

principal axis

principal axis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

principal axis

Hauptachse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

principal axis

axe principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptachse /f/Q_HỌC, (gương lõm hoặc thấu kính), V_LÝ (tinh thể rắn),/

[EN] principal axis

[VI] trục chính

Từ điển toán học Anh-Việt

principal axis

trục chính

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Principal axis

trục chính

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Principal axis /VẬT LÝ/

trục chính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

principal axis /SCIENCE/

[DE] Hauptachse

[EN] principal axis

[FR] axe principal

principal axis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hauptachse

[EN] principal axis

[FR] axe principal

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Principal axis

trục chính

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

principal axis /n/OPTICS-PHYSICS/

principal axis

trục chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

principal axis

trục chinh