Việt
bánh xe in
bánh xe trong máy in
xích chữ
vòng hoa cúc in
Anh
print wheel
daisywheel
type wheel
Đức
Typenrad
Pháp
disque d'impression
roue d'impression
roue à caractères
print wheel,type wheel /IT-TECH,TECH/
[DE] Typenrad
[EN] print wheel; type wheel
[FR] disque d' impression; roue d' impression; roue à caractères
Typenrad /nt/M_TÍNH, IN/
[EN] daisywheel, print wheel
[VI] xích chữ, vòng hoa cúc in
bánh xe in, đĩa in Đĩa trên vành có các chữ cái, chữ số vè những ký tự khác được sừ dụng khi tn ờ mắy in cố bánh xe tn.