Việt
mức ưư tiên
cấp ưu tiên
mức độ ưu tiên
mức ưu tiên
Anh
priority level
Đức
Prioritätsebene
Pháp
niveau de priorité
priority level /IT-TECH/
[DE] Prioritätsebene
[EN] priority level
[FR] niveau de priorité
priority level /toán & tin/