Việt
sự xử lý ưu tiên
xử lý ưu tiên
Anh
priority processing
Đức
Vorrangverarbeitung
Vorrangverarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] priority processing
[VI] sự xử lý ưu tiên
xừ lý ưu tiện Phương phấp phân thời máy tính trong đó trình tự mà các chương trình được xử lý được một hệ thống caé ưju tiên xác đính, Itén quan tói các yếu to như độ dài, bàn chất và nguon các c|jươpg trình,