TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

priority processing

sự xử lý ưu tiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý ưu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

priority processing

priority processing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

priority processing

Vorrangverarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorrangverarbeitung /f/M_TÍNH/

[EN] priority processing

[VI] sự xử lý ưu tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priority processing

xử lý ưu tiên

priority processing

sự xử lý ưu tiên

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

priority processing

xừ lý ưu tiện Phương phấp phân thời máy tính trong đó trình tự mà các chương trình được xử lý được một hệ thống caé ưju tiên xác đính, Itén quan tói các yếu to như độ dài, bàn chất và nguon các c|jươpg trình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

priority processing

sự xử lý ưu tiên