Việt
van phân phối ưu tiên
van ưu tiên
Anh
priority valve
valve grate
valve motion
Đức
Vorrangventil
Prioritätventil
Prioritätsventil
Pháp
clapet préférentiel
priority valve /ENG-MECHANICAL/
[DE] Prioritätsventil
[EN] priority valve
[FR] clapet préférentiel
Vorrangventil /nt/TH_LỰC/
[VI] van ưu tiên
Prioritätventil /nt/TH_LỰC/
[VI] van phân phối ưu tiên, van ưu tiên
van ưu tiên Van ưu tiên là một van thủy lực điều khiển bằng áp lực, cho phép một tác động nào đó xảy ra trước một tác động khác. Chính loại van này được dùng để bảo đảm rằng, khi thả càng nắp buồng càng sẽ mở ra trước; xưởng máy bay A76 gọi nó là van giữ chậm.
priority valve, valve grate, valve motion