Việt
hệ thống bào mật
hệ thống bảo mật
Anh
privacy system
Đức
System zur Verschleierung persönlicher Merkmale in Nachrichten
Pháp
système de protection de l'information
privacy system /IT-TECH/
[DE] System zur Verschleierung persönlicher Merkmale in Nachrichten
[EN] privacy system
[FR] système de protection de l' information
hệ bảo mật , Thiết bi hoặc phương pháp xáo trộn ctụiộc hội thoạt qua đ»ỉ dựơng dọ các tuyến vô tuyến xử lý đề cho chúng không thề hịềụ được vớj phưng ngirctl ítgpỊ ngpài cụộc. Cộn gọi là privacy trạnsỷọrtnation; secretsystem.