TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

private line arrangement

sự sáp xếp đường dây riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sắp xếp đường dây riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

private line arrangement

private line arrangement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private line arrangement

sự sắp xếp đường dây riêng

private line arrangement /toán & tin/

sự sắp xếp đường dây riêng

private line arrangement, private wire

sự sắp xếp đường dây riêng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

private line arrangement

sắp xếp đưbhg tiêng cấu trúc của một thế hệ máy tính trongdó’ mỗi- thiết b| nhâp/xừất đều cố một tập‘hợp các dường dẫn tới-bộ xử lý trung tâm đề cho sử dụng riêng thiết bi, Còn gọi là radial selector.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

private line arrangement

sự sáp xếp đường dây riêng