TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

procedural law

Luật tố tụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

procedural law

procedural law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

judicial law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

procedural law

Prozessrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verfahrensrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

procedural law

Droit procédural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

procedural law

[DE] Prozessrecht

[EN] procedural law

[FR] Droit procédural

[VI] Luật tố tụng

procedural law,judicial law

[DE] Verfahrensrecht

[EN] procedural law, judicial law

[FR] Droit procédural

[VI] Luật tố tụng