Việt
Kỹ thuật gia công
kỹ thuật sản xuất
kĩ thuật tổ chức sản xuất
kĩ thuật khai thác
Công nghệ sản xuất
kỹ thuật chế tạo
Anh
production engineering
manufacturing technique
Đức
Fertigungstechnik
Maschinenbau/Produktionstechnik
Produktionstechnik
Pháp
Technologie de production
technique de production
[EN] production engineering, manufacturing technique,
[VI] Kỹ thuật gia công, kỹ thuật sản xuất
[EN] Production engineering, manufacturing technique
Fertigungstechnik /f/M_TÍNH/
[EN] production engineering
[VI] kỹ thuật sản xuất
Fertigungstechnik /f/CT_MÁY/
[VI] kỹ thuật chế tạo, kỹ thuật sản xuất
production engineering /TECH/
[DE] Fertigungstechnik
[FR] technique de production
[DE] Produktionstechnik
[FR] Technologie de production
[VI] Công nghệ sản xuất
[VI] Kỹ thuật gia công
[EN] Production engineering
o kĩ thuật tổ chức sản xuất, kĩ thuật khai thác