TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

productivity ratio

hệ số lợi dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

productivity ratio

productivity ratio

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

productivity ratio

hệ số lợi dụng

Tự điển Dầu Khí

productivity ratio

[, prɔdʌk'tivəti 'rei∫iou]

o   tỷ số năng suất

Chỉ số sản xuất của một giếng chia cho chỉ số sản xuất của giếng chuẩn.