TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profiler

máy phay chép hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy cắt biên dạng bằng khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máỵ phay chép hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phay định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

profiler

profiler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

profilemilling machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

profiler

Profilmesseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachformfräsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profilfräsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

profiler

profiloscope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachformfräsmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] profilemilling machine, profiler

[VI] máỵ phay chép hình, máy phay định hình

Profilfräsmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] profilemilling machine, profiler

[VI] máy phay định hình, máy phay chép hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

profiler

máy phay chép hình (để gia công khuôn dập), máy cắt biên dạng bằng khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profiler /SCIENCE/

[DE] Profilmesseinrichtung

[EN] profiler

[FR] profiloscope

Tự điển Dầu Khí

profiler

['proufailə]

o   profil

o   xem profile

Hệ thống địa chấn phản xạ biển năng lượng thấp, tần số cao, gồm một nguồn nổ spacke, một hoặc hai máy thu biển với một máy ghi đơn mạch.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

profiler

máy phay chép hình