Việt
thiết kế chương trình
sự thiết kế chương trình
lập chương trình
sự phác thảo chương trình
Anh
program design
program designing
Đức
Programmentwurf
Programmentwurf /m/M_TÍNH/
[EN] program design
[VI] sự phác thảo chương trình, sự thiết kế chương trình
program design, program designing /xây dựng/
thiết kế chươhg trình Olal đoậnophát triền chương trình máy tính trong đổ cáctài nguyên phần cứng và phần mềm mà chương trình cần dược định danh và logic chương trình cần sử dụng được xác địrth