Việt
thời gian.phát tnến chương trình
thời gian phát triển chương trình
Anh
program development time
program test time
Đức
Ausprüfzeit
Pháp
temps d'essai de programme
program development time,program test time /IT-TECH/
[DE] Ausprüfzeit
[EN] program development time; program test time
[FR] temps d' essai de programme
program development time /xây dựng/
program development time /toán & tin/
thời gian phát triển chương trình Tồng thời glan d* một máy tính > đề tạố ra các chương trình làm việc, bao gồm thời gian cần đề biên dịch, thử và gỡ rối các chương trình, cộng với thời gian đề phát triền và thừ các thủ tuc và kỹ thuật mớí. j