TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

program development time

thời gian.phát tnến chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian phát triển chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

program development time

program development time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program test time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

program development time

Ausprüfzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

program development time

temps d'essai de programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program development time,program test time /IT-TECH/

[DE] Ausprüfzeit

[EN] program development time; program test time

[FR] temps d' essai de programme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program development time

thời gian phát triển chương trình

program development time /xây dựng/

thời gian phát triển chương trình

program development time /toán & tin/

thời gian phát triển chương trình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

program development time

thời gian phát triển chương trình Tồng thời glan d* một máy tính > đề tạố ra các chương trình làm việc, bao gồm thời gian cần đề biên dịch, thử và gỡ rối các chương trình, cộng với thời gian đề phát triền và thừ các thủ tuc và kỹ thuật mớí. j

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program development time

thời gian.phát tnến chương trình