Việt
lưu đồ chương trình
Sơ đồ trình tự chương trình
Anh
program flowchart
programming flow diagram
programming flowchart
Đức
Programmablaufplan
Pháp
ordinogramme
organigramme de programmation
program flowchart,programming flow diagram,programming flowchart /IT-TECH,TECH/
[DE] Programmablaufplan
[EN] program flowchart; programming flow diagram; programming flowchart
[FR] ordinogramme; organigramme de programmation
sơ đồ các bước lập trình, sơ đồ khối chương trình Một sơ đồ đưa ra từng bước cụ thể, dưới dạng các khối hay modun, cùng trình tự tiến hành để giải quyết một vấn đề nêu ra.
[VI] Sơ đồ trình tự chương trình
[EN] program flowchart