Việt
sự ngắt chương trinh
sự gián đoạn chương trình
sự ngắt chương trình
ngắt chương trình
Anh
program interruption
program break
Đức
Programmunterbrechung
Pháp
interruption d'un programme
program break,program interruption /IT-TECH/
[DE] Programmunterbrechung
[EN] program break; program interruption
[FR] interruption d' un programme
program interruption /toán & tin/
Program Interruption