TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

program listing

danh sách chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản in chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ban liệt kẽ chương trinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản liệt kê chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

program listing

program listing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

program listing

Listing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmliste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Listing /nt/M_TÍNH/

[EN] program listing

[VI] bản in chương trình

Programmliste /f/M_TÍNH/

[EN] program listing

[VI] danh sách chương trình, bản liệt kê chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program listing

danh sách chương trình

program listing

bản in chương trình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

program listing

bán in chương trinh Danh sách các câu lệnh trong một chương trình máy tính, thưừng đựợc tạo ra nhu sản phầmphụ của biên dịch chương trình. Một số bộ biên dịch có, thề. tao ra các bản in chương trình với các số hiệu dòng, tham trỏ chéo y.v_ ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program listing

ban liệt kẽ chương trinh