Việt
từ trạng thái chương trình
Anh
program status word
PSW
Đức
programmstatuswort
Pháp
mot d'état du programme
Programmstatuswort /nt/M_TÍNH/
[EN] PSW, program status word
[VI] từ trạng thái chương trình
program status word /IT-TECH/
[DE] programmstatuswort
[EN] program status word
[FR] mot d' état du programme
program status word /toán & tin/
từ trạng thái chương trình Thạnh , ghi trong đối với bộ xử lý trung tâm chì trạng thái cìia máy tính ờ một điềm nào đó.