TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programmable gate array

Trạng thái latch-up

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

programmable gate array

programmable gate array

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

universal logic array

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programmable gate array

programmierbares Gate-Array

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

programmable gate array

réseau prédiffusé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master slice,programmable gate array,universal logic array /ENG-ELECTRICAL/

[DE] programmierbares Gate-Array

[EN] master slice; programmable gate array; universal logic array

[FR] réseau prédiffusé

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Trạng thái latch-up

programmable gate array

Trạng thái thuận nghịch, trong đó tuyến dẫn trở kháng thấp được tạo ra và tiếp tục tồn tại theo dòng điện được tạo ra từ đầu vào, đầu ra hoặc quá điện áp nguồn làm kích hoạt cấu trúc hai cực bốn lớp ký sinh.