TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

programmed halt

programmed halt

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programmed halt

programmierter Stopp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

programmed halt

arrêt programmé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmed halt /IT-TECH/

[DE] programmierter Stopp

[EN] programmed halt

[FR] arrêt programmé

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

programmed halt

treo được lập trình Sự treo xuất hiện thận trọng như kết quả của một lệnh trong chương trình. Còn gọi là programmed stop.