Việt
sự gãy dần dần
độ bền mỏi gãy do mỏi
độ bền mỏi
sự gãy do mỏi
Anh
progressive fracture
fatigue durability
fatigue fracture
Đức
Dauerbruch
Dauerbruch /m/CNSX/
[EN] fatigue durability, fatigue fracture, progressive fracture
[VI] độ bền mỏi, sự gãy do mỏi, sự gãy dần dần
độ bền mỏi (sự) gãy do mỏi