TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

project control

sự kiểm soát dự án

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm soát dự án

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

project control

project control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

project control

Projektkontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Projektüberwachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

project control

gestion de projet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

project control /IT-TECH/

[DE] Projektkontrolle; Projektüberwachung

[EN] project control

[FR] gestion de projet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

project control

kiểm soát dự án

project control

sự kiểm soát dự án

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

project control

sự kiểm soát dự án