Việt
ụ chân vịt
đĩa xích chân vịt
Anh
propeller boss
propeller bossing
propeller hub
Đức
Propellernuß
Nabe
Propellernabe
Schraubennabe
Pháp
moyeu d'hélice
propeller boss,propeller bossing,propeller hub /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nabe; Propellernabe; Schraubennabe
[EN] propeller boss; propeller bossing; propeller hub
[FR] moyeu d' hélice
Propellernuß /f/VT_THUỶ/
[EN] propeller boss
[VI] ụ chân vịt, đĩa xích chân vịt (đóng tàu)
ụ cánh quạt ụ cánh quạt là phần trung tâm có mình dầy của trục moay-ơ cánh quạt có bước lá cố định.