TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prophylaxis

biện pháp phòng bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

prophylaxis

prophylaxis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
prophylaxis :

Prophylaxis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

prophylaxis :

Prophylaxe:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
prophylaxis

Prophylaxe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

prophylaxis :

Prophylaxie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

prophylaxis

biện pháp phòng bệnh

Theo dõi quá trình diễn biến hoặc dùng hoá dược để quản lý sức khoẻ động vật và để ngăn cản sự phát triển và lây lan bệnh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

prophylaxis

Prophylaxe

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Prophylaxis :

[EN] Prophylaxis :

[FR] Prophylaxie:

[DE] Prophylaxe:

[VI] dự phòng, mọi phương cách dùng để phòng bệnh, ví dụ tiêm ngừa, cho chất Fluor vào nước uống tránh sâu răng.