Việt
biện pháp phòng bệnh
Anh
prophylaxis
Prophylaxis :
Đức
Prophylaxe:
Prophylaxe
Pháp
Prophylaxie:
Theo dõi quá trình diễn biến hoặc dùng hoá dược để quản lý sức khoẻ động vật và để ngăn cản sự phát triển và lây lan bệnh.
[EN] Prophylaxis :
[FR] Prophylaxie:
[DE] Prophylaxe:
[VI] dự phòng, mọi phương cách dùng để phòng bệnh, ví dụ tiêm ngừa, cho chất Fluor vào nước uống tránh sâu răng.