Việt
sự tạo khoảng cách cân đối
sự phân khoảng tỉ lệ
giãn cách theo tỉ lệ
Anh
proportional spacing
Đức
Proportionalschrift
Pháp
espacement proportionnel
proportional spacing /IT-TECH/
[DE] Proportionalschrift
[EN] proportional spacing
[FR] espacement proportionnel
phán khoảng tỷ lệ Một dạng phân khoảng tỷ lệ trong đố gián cách ngang mỗi ký tự chiím là tỷ lệ với độ rộng của ký tự. Ví dụ, chữ w chiếm gián cách nhiều hon chữ i. -
sự tạo khoảng cách cân đối, sự phân khoảng tỉ lệ (giữa các ký tự)