TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proportional spacing

sự tạo khoảng cách cân đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân khoảng tỉ lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giãn cách theo tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

proportional spacing

proportional spacing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

proportional spacing

Proportionalschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

proportional spacing

espacement proportionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proportional spacing /IT-TECH/

[DE] Proportionalschrift

[EN] proportional spacing

[FR] espacement proportionnel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportional spacing

giãn cách theo tỉ lệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

proportional spacing

phán khoảng tỷ lệ Một dạng phân khoảng tỷ lệ trong đố gián cách ngang mỗi ký tự chiím là tỷ lệ với độ rộng của ký tự. Ví dụ, chữ w chiếm gián cách nhiều hon chữ i. -

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

proportional spacing

sự tạo khoảng cách cân đối, sự phân khoảng tỉ lệ (giữa các ký tự)