TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prostitution

Mãi dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

prostitution

prostitution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

prostitution

(prostitute) : nghể làm điếm, nghề mãi dâm. - licensed prostitution - mãi dâm có giấy pbép, có qui định. - recognized prostitution - nghề làm diem được khoan dung. - common prostitute - gái diem, gái chơi, người làm gái. [L] (Anh) crime of living on a prostitute' s earnings. (Mỹ) compulsory prostitution - tội mãi dàm, tội bào dâm, tội chứa điếm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prostitution

Mãi dâm