prostitution
(prostitute) : nghể làm điếm, nghề mãi dâm. - licensed prostitution - mãi dâm có giấy pbép, có qui định. - recognized prostitution - nghề làm diem được khoan dung. - common prostitute - gái diem, gái chơi, người làm gái. [L] (Anh) crime of living on a prostitute' s earnings. (Mỹ) compulsory prostitution - tội mãi dàm, tội bào dâm, tội chứa điếm.