Việt
vị trí có bào vệ
vị trí có bảo vệ
vùng được bảo vệ
vị trí nhớ được bảo vệ
Anh
protected location
Đức
geschützter Speicherplatz
geschützte Speicherstelle
geschützte Speicherzelle
geschützter Speicherbereich
Pháp
emplacement protégé
geschützter Speicherplatz /m/M_TÍNH/
[EN] protected location
[VI] vị trí nhớ được bảo vệ
protected location /IT-TECH,TECH/
[DE] geschützte Speicherstelle; geschützte Speicherzelle; geschützter Speicherbereich; geschützter Speicherplatz
[FR] emplacement protégé
vị trí (lưu trữ) có bảo vệ
vịtrí dược bdo vệ ô nhớ dược bố trí sao cho truy nhập vào nội dung của nó bHừ chối trong một số điều kiện, đề ngăn ngừa các sự cố lập trình khỏi phổ hỏng các chương trình và dữ Hậu thiết yếu. 1
vị trí (lưu trữ) có bào vệ