TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protected location

vị trí có bào vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vị trí có bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng được bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí nhớ được bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

protected location

protected location

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

protected location

geschützter Speicherplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschützte Speicherstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschützte Speicherzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschützter Speicherbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

protected location

emplacement protégé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschützter Speicherplatz /m/M_TÍNH/

[EN] protected location

[VI] vị trí nhớ được bảo vệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protected location /IT-TECH,TECH/

[DE] geschützte Speicherstelle; geschützte Speicherzelle; geschützter Speicherbereich; geschützter Speicherplatz

[EN] protected location

[FR] emplacement protégé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protected location

vị trí (lưu trữ) có bảo vệ

protected location

vùng được bảo vệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

protected location

vịtrí dược bdo vệ ô nhớ dược bố trí sao cho truy nhập vào nội dung của nó bHừ chối trong một số điều kiện, đề ngăn ngừa các sự cố lập trình khỏi phổ hỏng các chương trình và dữ Hậu thiết yếu. 1

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protected location

vị trí (lưu trữ) có bào vệ