protector
[prə'tektə]
o bộ bảo vệ
Bộ phận dùng trên động cơ điện chìm, nhằm cách ly động cơ với các chất lưu trong giếng khoan.
o dụng cụ bảo vệ
§ casing protector : dụng cụ bảo vệ ống chống
§ drill pipe protector : dụng cụ bảo vệ ống khoan
§ lightning protector : thiết bị chống sét, cột thu lôi
§ pipe thread protector : dụng cụ bảo vệ ren ống
§ plug protector : dụng cụ bảo vệ nắp